Có 1 kết quả:
章程 zhāng chéng ㄓㄤ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chương trình
Từ điển Trung-Anh
(1) rules
(2) regulations
(3) constitution
(4) statute
(5) articles of association (of company)
(6) articles of incorporation
(7) charter (of a corporation)
(8) by-laws
(2) regulations
(3) constitution
(4) statute
(5) articles of association (of company)
(6) articles of incorporation
(7) charter (of a corporation)
(8) by-laws
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0